Có 2 kết quả:
穹庐 qióng lú ㄑㄩㄥˊ ㄌㄨˊ • 穹廬 qióng lú ㄑㄩㄥˊ ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
yurt (round tent)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
yurt (round tent)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0